Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hành lá" 1 hit

Vietnamese hành lá
button1
English Nounswelsh onion

Search Results for Synonyms "hành lá" 4hit

Vietnamese thành lập
button1
English Verbsestablish
Example
thành lập công ty mới
establish a new company
Vietnamese phát hành lần đầu ra công chúng; chứng khoán nhập
button1
English Nounsinitial public offering
Vietnamese ngày kỷ niệm thành lập
button1
English Nounsfounding anniversary
Example
Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập.
The school celebrated its anniversary.
Vietnamese ngày kỷ niệm thành lập công ty
English Nounscompany anniversary
Example
Hôm nay là ngày kỷ niệm thành lập công ty.
Today is the company’s anniversary.

Search Results for Phrases "hành lá" 6hit

thành lập công ty mới
establish a new company
Nói quá nhanh là khuyết điểm của tôi.
Speaking too fast is my weakness.
Tôi cho hành lá làm gia vị cho thêm vào súp.
I add green onions as a condiment in the soup.
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
The staff cleans up the hallway.
Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập.
The school celebrated its anniversary.
Hôm nay là ngày kỷ niệm thành lập công ty.
Today is the company’s anniversary.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z